Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七步之才

Pinyin: qī bù zhī cái

Meanings: Tài năng xuất chúng, có thể sáng tác thơ văn trong thời gian ngắn (gợi ý về Tào Thực)., Extraordinary talent, capable of composing poetry or prose in a short time (referring to Cao Zhi)., ①随意瞎扯。*②指不团结。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: ㇀, 乚, 止, 丶, 才

Chinese meaning: ①随意瞎扯。*②指不团结。

Grammar: Được dùng như một cụm danh từ, thường để khen ngợi khả năng thiên tài của ai đó.

Example: 这位作家真是有七步之才,短短几分钟就写出了优美的文章。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā zhēn shì yǒu qī bù zhī cái , duǎn duǎn jǐ fēn zhōng jiù xiě chū le yōu měi de wén zhāng 。

Tiếng Việt: Nhà văn này thật sự có tài năng xuất chúng, chỉ trong vài phút đã viết nên một bài văn hay.

七步之才
qī bù zhī cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng xuất chúng, có thể sáng tác thơ văn trong thời gian ngắn (gợi ý về Tào Thực).

Extraordinary talent, capable of composing poetry or prose in a short time (referring to Cao Zhi).

随意瞎扯

指不团结

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七步之才 (qī bù zhī cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung