Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七横八竖

Pinyin: qī héng bā shù

Meanings: Ngổn ngang, lộn xộn (thường mô tả đồ vật xếp đặt không gọn gàng)., Messy, disorganized (often describing objects arranged untidily)., 三国时,诸葛亮出兵南方,将当地酋长孟获捉住七次,放了七次,使他真正服输,不再为敌。比喻运用策略,使对方心服。[出处]《三国志·蜀志·诸葛亮传》“亮率众南征,其秋悉平。”裴松之注引《汉晋春秋》亮笑,纵使更战,七纵七擒,而亮犹遣获。”[例]那敬德鞭无虚举,举无不中。你便要一冲一撞,登时间早将你~。——元·无名氏《小尉迟》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: ㇀, 乚, 木, 黄, 八, 〢, 又, 立

Chinese meaning: 三国时,诸葛亮出兵南方,将当地酋长孟获捉住七次,放了七次,使他真正服输,不再为敌。比喻运用策略,使对方心服。[出处]《三国志·蜀志·诸葛亮传》“亮率众南征,其秋悉平。”裴松之注引《汉晋春秋》亮笑,纵使更战,七纵七擒,而亮犹遣获。”[例]那敬德鞭无虚举,举无不中。你便要一冲一撞,登时间早将你~。——元·无名氏《小尉迟》第一折。

Grammar: Thường dùng làm định ngữ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng độc lập.

Example: 房间里七横八竖地堆满了杂物。

Example pinyin: fáng jiān lǐ qī héng bā shù dì duī mǎn le zá wù 。

Tiếng Việt: Trong phòng ngổn ngang chất đầy những thứ linh tinh.

七横八竖
qī héng bā shù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngổn ngang, lộn xộn (thường mô tả đồ vật xếp đặt không gọn gàng).

Messy, disorganized (often describing objects arranged untidily).

三国时,诸葛亮出兵南方,将当地酋长孟获捉住七次,放了七次,使他真正服输,不再为敌。比喻运用策略,使对方心服。[出处]《三国志·蜀志·诸葛亮传》“亮率众南征,其秋悉平。”裴松之注引《汉晋春秋》亮笑,纵使更战,七纵七擒,而亮犹遣获。”[例]那敬德鞭无虚举,举无不中。你便要一冲一撞,登时间早将你~。——元·无名氏《小尉迟》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...