Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七曜

Pinyin: qī yào

Meanings: Bảy vì tinh tú (Mặt Trời, Mặt Trăng và năm hành tinh cổ đại), The seven luminaries (Sun, Moon, and five ancient planets)., ①从前采用的以日、月,火星、水星、木星、金星和土星命名的一星期的七日:日曜日、月曜日、火曜日、水曜日、木曜日、金曜日、土曜日,它们分别对应于现在的星期日、星期一、星期二、星期三、星期四、星期五、星期六。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: ㇀, 乚, 日, 翟

Chinese meaning: ①从前采用的以日、月,火星、水星、木星、金星和土星命名的一星期的七日:日曜日、月曜日、火曜日、水曜日、木曜日、金曜日、土曜日,它们分别对应于现在的星期日、星期一、星期二、星期三、星期四、星期五、星期六。

Grammar: Là danh từ chỉ hiện tượng thiên văn học, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古代中国人将天空中的星辰分为七曜。

Example pinyin: gǔ dài zhōng guó rén jiāng tiān kōng zhōng de xīng chén fēn wéi qī yào 。

Tiếng Việt: Người Trung Quốc cổ đại chia các ngôi sao trên bầu trời thành Thất Diệu.

七曜
qī yào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảy vì tinh tú (Mặt Trời, Mặt Trăng và năm hành tinh cổ đại)

The seven luminaries (Sun, Moon, and five ancient planets).

从前采用的以日、月,火星、水星、木星、金星和土星命名的一星期的七日

日曜日、月曜日、火曜日、水曜日、木曜日、金曜日、土曜日,它们分别对应于现在的星期日、星期一、星期二、星期三、星期四、星期五、星期六

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七曜 (qī yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung