Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七搭八扯
Pinyin: qī dā bā chě
Meanings: To talk nonsense, rambling without a clear topic., Nói linh tinh, nói nhảm không có chủ đề rõ ràng., 形容说话漫无边际,没有中心。纠缠;乱搭腔。同七搭八搭”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: ㇀, 乚, 扌, 荅, 八, 止
Chinese meaning: 形容说话漫无边际,没有中心。纠缠;乱搭腔。同七搭八搭”。
Grammar: Thường dùng để mô tả cách nói chuyện lan man, thiếu mạch lạc. Đây là thành ngữ mang tính hình tượng cao.
Example: 他说话总是七搭八扯的,让人听不明白。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì qī dā bā chě de , ràng rén tīng bù míng bái 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện lúc nào cũng linh tinh, khiến người khác không hiểu được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói linh tinh, nói nhảm không có chủ đề rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To talk nonsense, rambling without a clear topic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话漫无边际,没有中心。纠缠;乱搭腔。同七搭八搭”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế