Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七拱八翘
Pinyin: qī gǒng bā qiào
Meanings: Uneven and bumpy., Không bằng phẳng, gồ ghề., 形容关系不和谐或心情不舒畅。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: ㇀, 乚, 共, 扌, 八, 尧, 羽
Chinese meaning: 形容关系不和谐或心情不舒畅。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái bề mặt không bằng phẳng. Không cần thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 这条路修得很七拱八翘。
Example pinyin: zhè tiáo lù xiū dé hěn qī gǒng bā qiào 。
Tiếng Việt: Con đường này xây gồ ghề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bằng phẳng, gồ ghề.
Nghĩa phụ
English
Uneven and bumpy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容关系不和谐或心情不舒畅。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế