Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七拉八扯
Pinyin: qī lā bā chě
Meanings: Pulling and dragging things around haphazardly., Kéo kéo, giằng co lung tung., ①指漫无边际地闲谈。*②指乱拉来一大堆人。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八二回“我便和他七拉八扯的先谈起来,喜得他谈锋极好,和他谈谈,倒大可以解闷。”[例]此刻七拉八扯的,我这里怎么住得下。——《二十年目睹之怪现状》第二十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: ㇀, 乚, 扌, 立, 八, 止
Chinese meaning: ①指漫无边际地闲谈。*②指乱拉来一大堆人。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八二回“我便和他七拉八扯的先谈起来,喜得他谈锋极好,和他谈谈,倒大可以解闷。”[例]此刻七拉八扯的,我这里怎么住得下。——《二十年目睹之怪现状》第二十三回。
Grammar: Thành ngữ này dùng để mô tả hành động kéo, giằng co lộn xộn. Không cần thay đổi cấu trúc.
Example: 他们七拉八扯地把东西搬进来了。
Example pinyin: tā men qī lā bā chě dì bǎ dōng xī bān jìn lái le 。
Tiếng Việt: Họ kéo lê đồ đạc vào một cách lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo kéo, giằng co lung tung.
Nghĩa phụ
English
Pulling and dragging things around haphazardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指漫无边际地闲谈
指乱拉来一大堆人。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八二回“我便和他七拉八扯的先谈起来,喜得他谈锋极好,和他谈谈,倒大可以解闷。”此刻七拉八扯的,我这里怎么住得下。——《二十年目睹之怪现状》第二十三回
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế