Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七情六欲

Pinyin: qī qíng liù yù

Meanings: All human emotions and desires., Tất cả các cảm xúc và ham muốn của con người., 泛指人的喜、怒、哀、乐和嗜欲等。[出处]《礼记·礼运》“七情喜怒哀惧爱恶欲。六欲生死耳目口鼻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: ㇀, 乚, 忄, 青, 亠, 八, 欠, 谷

Chinese meaning: 泛指人的喜、怒、哀、乐和嗜欲等。[出处]《礼记·礼运》“七情喜怒哀惧爱恶欲。六欲生死耳目口鼻。”

Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để nói tới tất cả khía cạnh tâm lý của con người. Không cần thay đổi cấu trúc khi dùng.

Example: 世间万物都逃不过七情六欲。

Example pinyin: shì jiān wàn wù dōu táo bú guò qī qíng liù yù 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi thứ trên đời đều không thoát khỏi bảy cảm xúc và sáu dục vọng.

七情六欲
qī qíng liù yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả các cảm xúc và ham muốn của con người.

All human emotions and desires.

泛指人的喜、怒、哀、乐和嗜欲等。[出处]《礼记·礼运》“七情喜怒哀惧爱恶欲。六欲生死耳目口鼻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七情六欲 (qī qíng liù yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung