Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七尺之躯

Pinyin: qī chǐ zhī qū

Meanings: Refers to the body of a grown man (approximately 7 chi tall)., Chỉ thân hình của một người đàn ông trưởng thành (khoảng 7 thước chiều cao)., ①成年男子的身躯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: ㇀, 乚, 尺, 丶, 区, 身

Chinese meaning: ①成年男子的身躯。

Grammar: Dùng như danh từ miêu tả ngoại hình, thường xuất hiện trong văn cảnh đối lập giữa bên ngoài và bên trong.

Example: 他虽有七尺之躯,但内心却十分柔弱。

Example pinyin: tā suī yǒu qī chǐ zhī qū , dàn nèi xīn què shí fēn róu ruò 。

Tiếng Việt: Dù thân hình cao lớn nhưng nội tâm anh ấy lại rất yếu đuối.

七尺之躯
qī chǐ zhī qū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ thân hình của một người đàn ông trưởng thành (khoảng 7 thước chiều cao).

Refers to the body of a grown man (approximately 7 chi tall).

成年男子的身躯

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七尺之躯 (qī chǐ zhī qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung