Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七夕
Pinyin: qī xī
Meanings: Ngày Thất Tịch – Ngày lễ tình yêu truyền thống của Trung Quốc., Qixi Festival – The traditional Chinese Valentine’s Day., ①农历七月初七的晚上,神话传说天上的牛郎、织女每年在这个晚上相会。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: ㇀, 乚, 丶, 𠂊
Chinese meaning: ①农历七月初七的晚上,神话传说天上的牛郎、织女每年在这个晚上相会。
Grammar: Dùng như danh từ chỉ lễ hội. Thường xuất hiện trong văn bản văn hóa hoặc xã hội.
Example: 每年的七夕,情侣们都会互送礼物。
Example pinyin: měi nián de qī xī , qíng lǚ men dōu huì hù sòng lǐ wù 。
Tiếng Việt: Vào ngày Thất Tịch hàng năm, các cặp đôi thường tặng quà cho nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày Thất Tịch – Ngày lễ tình yêu truyền thống của Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Qixi Festival – The traditional Chinese Valentine’s Day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农历七月初七的晚上,神话传说天上的牛郎、织女每年在这个晚上相会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!