Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七口八嘴

Pinyin: qī kǒu bā zuǐ

Meanings: Nhiều người cùng nói, ý kiến rối ren., Many people talking at once, opinions in chaos., 形容人多口杂。同七嘴八舌”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: ㇀, 乚, 口, 八, 觜

Chinese meaning: 形容人多口杂。同七嘴八舌”。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, mô tả tình huống thảo luận lộn xộn.

Example: 大家都在七口八嘴地讨论这个问题。

Example pinyin: dà jiā dōu zài qī kǒu bā zuǐ dì tǎo lùn zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Mọi người đang bàn tán xôn xao về vấn đề này.

七口八嘴
qī kǒu bā zuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều người cùng nói, ý kiến rối ren.

Many people talking at once, opinions in chaos.

形容人多口杂。同七嘴八舌”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七口八嘴 (qī kǒu bā zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung