Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七十二行
Pinyin: qī shí èr háng
Meanings: Refers to a large number of professions, diverse occupations., Chỉ số lượng lớn ngành nghề, nghề nghiệp đa dạng., 泛指各行各业。[出处]陶行知《自动学胸诗》“有个学校真奇怪,小孩自动教小孩。七十二行皆先生,先生不在学如在。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: ㇀, 乚, 十, 一, 亍, 彳
Chinese meaning: 泛指各行各业。[出处]陶行知《自动学胸诗》“有个学校真奇怪,小孩自动教小孩。七十二行皆先生,先生不在学如在。”
Grammar: Dùng như danh từ chỉ lĩnh vực nghề nghiệp. Thường xuất hiện trong câu tục ngữ hoặc triết lý.
Example: 三百六十行,行行出状元。
Example pinyin: sān bǎi liù shí háng , háng háng chū zhuàng yuan 。
Tiếng Việt: Ba trăm sáu mươi nghề, nghề nào cũng có người tài giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ số lượng lớn ngành nghề, nghề nghiệp đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Refers to a large number of professions, diverse occupations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指各行各业。[出处]陶行知《自动学胸诗》“有个学校真奇怪,小孩自动教小孩。七十二行皆先生,先生不在学如在。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế