Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七十二变
Pinyin: qī shí èr biàn
Meanings: Bảy mươi hai phép biến hóa (ám chỉ tài năng đa dạng hoặc thay đổi linh hoạt)., Seventy-two transformations (referring to diverse talents or flexible changes)., ①孙悟空有七十二变的本领,能够摇身就变,变成各种不同的人或物。*②变化多端的策略、手法和方法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: ㇀, 乚, 十, 一, 亦, 又
Chinese meaning: ①孙悟空有七十二变的本领,能够摇身就变,变成各种不同的人或物。*②变化多端的策略、手法和方法。
Grammar: Dùng như danh từ miêu tả khả năng đặc biệt trong văn hóa dân gian. Thường liên quan đến thần thoại hoặc truyện cổ.
Example: 孙悟空有七十二变的本领。
Example pinyin: sūn wù kōng yǒu qī shí èr biàn de běn lǐng 。
Tiếng Việt: Tôn Ngộ Không có tài năng biến hóa bảy mươi hai phép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảy mươi hai phép biến hóa (ám chỉ tài năng đa dạng hoặc thay đổi linh hoạt).
Nghĩa phụ
English
Seventy-two transformations (referring to diverse talents or flexible changes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孙悟空有七十二变的本领,能够摇身就变,变成各种不同的人或物
变化多端的策略、手法和方法
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế