Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七事八事

Pinyin: qī shì bā shì

Meanings: All sorts of troubles, many annoying issues happening., Rắc rối đủ điều, nhiều chuyện phiền phức xảy ra., 形容事情多而杂乱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: ㇀, 乚, 事, 八

Chinese meaning: 形容事情多而杂乱。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự phiền toái. Thường xuất hiện trong câu nói về vấn đề cá nhân hoặc gia đình.

Example: 最近家里七事八事,让他很头疼。

Example pinyin: zuì jìn jiā lǐ qī shì bā shì , ràng tā hěn tóu téng 。

Tiếng Việt: Gần đây trong nhà có nhiều chuyện rắc rối khiến anh ấy đau đầu.

七事八事
qī shì bā shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rắc rối đủ điều, nhiều chuyện phiền phức xảy ra.

All sorts of troubles, many annoying issues happening.

形容事情多而杂乱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七事八事 (qī shì bā shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung