Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 七了八当
Pinyin: qī le bā dāng
Meanings: Xong xuôi đâu đấy, mọi việc đã hoàn thành., All done, everything has been completed., 形容十分妥帖。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 12
Radicals: ㇀, 乚, 乛, 亅, 八, ⺌, 彐
Chinese meaning: 形容十分妥帖。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, thường dùng trong câu nói về tiến độ công việc.
Example: 终于把所有的事情都弄得七了八当。
Example pinyin: zhōng yú bǎ suǒ yǒu de shì qíng dōu nòng dé qī le bā dāng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng tất cả mọi việc đều đã xong xuôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xong xuôi đâu đấy, mọi việc đã hoàn thành.
Nghĩa phụ
English
All done, everything has been completed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分妥帖。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế