Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七上八落

Pinyin: qī shàng bā luò

Meanings: Rơi vào tình trạng rối ren, mất trật tự., Fall into disorder and lose order., 形容心神不定或慌乱不安。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一回“洪太尉倒在树根底下,唬的三十六个牙齿捉对儿厮打,那心头一似十五个吊桶,七上八落的响,浑身却如重风麻木,两腿一似斗败公鸡,口里连声叫苦。”[例]那心儿里就是十五六个吊桶打水,~的跳一个不止。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: ㇀, 乚, ⺊, 一, 八, 洛, 艹

Chinese meaning: 形容心神不定或慌乱不安。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一回“洪太尉倒在树根底下,唬的三十六个牙齿捉对儿厮打,那心头一似十五个吊桶,七上八落的响,浑身却如重风麻木,两腿一似斗败公鸡,口里连声叫苦。”[例]那心儿里就是十五六个吊桶打水,~的跳一个不止。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến hơn nhưng vẫn mang nghĩa hỗn loạn. Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả sự kiện bị đảo lộn.

Example: 事情搞得七上八落。

Example pinyin: shì qíng gǎo dé qī shàng bā luò 。

Tiếng Việt: Mọi việc trở nên rối tung lên.

七上八落
qī shàng bā luò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rơi vào tình trạng rối ren, mất trật tự.

Fall into disorder and lose order.

形容心神不定或慌乱不安。[出处]明·施耐庵《水浒传》第一回“洪太尉倒在树根底下,唬的三十六个牙齿捉对儿厮打,那心头一似十五个吊桶,七上八落的响,浑身却如重风麻木,两腿一似斗败公鸡,口里连声叫苦。”[例]那心儿里就是十五六个吊桶打水,~的跳一个不止。——明·冯梦龙《醒世恒言》第二十五卷。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七上八落 (qī shàng bā luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung