Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七上八下

Pinyin: qī shàng bā xià

Meanings: Restless, anxious, with a fluctuating mood., Lo lắng, bất an, tâm trạng dao động., 形容心里慌乱不安。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二十六回“那胡正卿心头十五个吊桶打水,七上八下。”[例]他就感觉得~,心里老不自在。——沙汀《烦恼》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 10

Radicals: ㇀, 乚, ⺊, 一, 八, 卜

Chinese meaning: 形容心里慌乱不安。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二十六回“那胡正卿心头十五个吊桶打水,七上八下。”[例]他就感觉得~,心里老不自在。——沙汀《烦恼》。

Grammar: Thành ngữ cố định mô tả trạng thái tâm lý. Hay được dùng trong câu kể về cảm xúc cá nhân.

Example: 考试前,我心里七上八下。

Example pinyin: kǎo shì qián , wǒ xīn lǐ qī shàng bā xià 。

Tiếng Việt: Trước kỳ thi, tôi cảm thấy rất lo lắng.

七上八下
qī shàng bā xià
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an, tâm trạng dao động.

Restless, anxious, with a fluctuating mood.

形容心里慌乱不安。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第二十六回“那胡正卿心头十五个吊桶打水,七上八下。”[例]他就感觉得~,心里老不自在。——沙汀《烦恼》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...