Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七七

Pinyin: qī qī

Meanings: Ngày 7 tháng 7 âm lịch – Tết Thất Tịch (ngày Ngưu Lang - Chức Nữ gặp nhau)., The 7th day of the 7th lunar month – Qixi Festival (when Niulang and Zhinu meet)., ①旧时人死后每七天祭奠一次,最后一次是第四十九天,叫“七七”。也叫“尽七”、“满七”、“断七”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: ㇀, 乚

Chinese meaning: ①旧时人死后每七天祭奠一次,最后一次是第四十九天,叫“七七”。也叫“尽七”、“满七”、“断七”。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ ngày lễ truyền thống. Thường đi kèm trong ngữ cảnh văn hóa hoặc đời sống.

Example: 七七是中国的情人节。

Example pinyin: qī qī shì zhōng guó de qíng rén jié 。

Tiếng Việt: Thất tịch là lễ tình nhân của Trung Quốc.

七七
qī qī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày 7 tháng 7 âm lịch – Tết Thất Tịch (ngày Ngưu Lang - Chức Nữ gặp nhau).

The 7th day of the 7th lunar month – Qixi Festival (when Niulang and Zhinu meet).

旧时人死后每七天祭奠一次,最后一次是第四十九天,叫“七七”。也叫“尽七”、“满七”、“断七”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七七 (qī qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung