Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七七八八

Pinyin: qī qī bā bā

Meanings: Hỗn độn, lộn xộn, không rõ ràng., Chaotic, disordered, unclear., ①犹言差不多。*②犹言零零碎碎,各式各样。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇀, 乚, 八

Chinese meaning: ①犹言差不多。*②犹言零零碎碎,各式各样。

Grammar: Được dùng để miêu tả trạng thái rối rắm và khó nắm bắt. Thường đứng sau động từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 他的回答总是七七八八,让人听不明白。

Example pinyin: tā de huí dá zǒng shì qī qī bā bā , ràng rén tīng bù míng bái 。

Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ta luôn lộn xộn, khiến người khác không hiểu nổi.

七七八八
qī qī bā bā
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn độn, lộn xộn, không rõ ràng.

Chaotic, disordered, unclear.

犹言差不多

犹言零零碎碎,各式各样

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七七八八 (qī qī bā bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung