Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 七……八

Pinyin: qī……bā

Meanings: Compound term indicating chaos or uncertainty (often used to describe complex situations or states)., Từ ghép chỉ sự hỗn loạn, không nhất định (thường dùng để miêu tả các tình huống hoặc trạng thái phức tạp)., ①嵌用名词或动词(包括语素),表示多或多而杂乱。*②七手八脚。*③七嘴八舌。[例]七拼八凑。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 4

Radicals: ㇀, 乚, 八

Chinese meaning: ①嵌用名词或动词(包括语素),表示多或多而杂乱。*②七手八脚。*③七嘴八舌。[例]七拼八凑。

Grammar: Là cụm từ mang tính hình tượng, thường kết hợp với các động từ hoặc tính từ để tạo thành một biểu đạt trừu tượng.

Example: 他做事总是七上八下。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì qī shàng bā xià 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng cảm thấy bất an.

七……八
qī……bā
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ ghép chỉ sự hỗn loạn, không nhất định (thường dùng để miêu tả các tình huống hoặc trạng thái phức tạp).

Compound term indicating chaos or uncertainty (often used to describe complex situations or states).

嵌用名词或动词(包括语素),表示多或多而杂乱

七手八脚

七嘴八舌。七拼八凑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

七……八 (qī……bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung