Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丁丑

Pinyin: dīng chǒu

Meanings: Năm Đinh Sửu trong hệ lịch Can Chi (chu kỳ 60 năm)., The year Ding Chou in the Chinese sexagenary cycle., 原指阮咸受排挤,而出为始平太守。[又]指京官出任地方官。[出处]南朝·宋·颜延之《五君咏》“屡荐不入官,一麾乃出守。”[例]五载司刑,~。——清·钱谦益《河南按察司副使岳骏声授中宪大夫制》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 亅, 丑

Chinese meaning: 原指阮咸受排挤,而出为始平太守。[又]指京官出任地方官。[出处]南朝·宋·颜延之《五君咏》“屡荐不入官,一麾乃出守。”[例]五载司刑,~。——清·钱谦益《河南按察司副使岳骏声授中宪大夫制》。

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc chiêm tinh.

Example: 丁丑年是牛年。

Example pinyin: dīng chǒu nián shì niú nián 。

Tiếng Việt: Năm Đinh Sửu là năm con Trâu.

丁丑
dīng chǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm Đinh Sửu trong hệ lịch Can Chi (chu kỳ 60 năm).

The year Ding Chou in the Chinese sexagenary cycle.

原指阮咸受排挤,而出为始平太守。[又]指京官出任地方官。[出处]南朝·宋·颜延之《五君咏》“屡荐不入官,一麾乃出守。”[例]五载司刑,~。——清·钱谦益《河南按察司副使岳骏声授中宪大夫制》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...