Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一鸣惊人

Pinyin: yī míng jīng rén

Meanings: To astonish everyone with remarkable achievements or contributions (referring to someone previously ordinary suddenly achieving something extraordinary)., Gây kinh ngạc với thành tích/đóng góp nổi bật (chỉ người vốn bình thường bỗng làm nên điều phi thường)., 比喻零星片段的事物。同一鳞一爪”。[出处]《〈王西彦小说选〉自序》“现在重读自己这一鳞片爪时,就愈益感觉到,对那个暴风雨前的黑暗时代,我们实在太需要宏伟的史诗了。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 口, 鸟, 京, 忄, 人

Chinese meaning: 比喻零星片段的事物。同一鳞一爪”。[出处]《〈王西彦小说选〉自序》“现在重读自己这一鳞片爪时,就愈益感觉到,对那个暴风雨前的黑暗时代,我们实在太需要宏伟的史诗了。”

Grammar: Là cụm động từ cố định, thường xuất hiện trong câu miêu tả hành động đột phá của ai đó.

Example: 他平时默默无闻,但这次考试成绩一鸣惊人。

Example pinyin: tā píng shí mò mò wú wén , dàn zhè cì kǎo shì chéng jì yì míng jīng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy bình thường không mấy tiếng tăm, nhưng kết quả kỳ thi lần này thật sự gây kinh ngạc.

一鸣惊人
yī míng jīng rén
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây kinh ngạc với thành tích/đóng góp nổi bật (chỉ người vốn bình thường bỗng làm nên điều phi thường).

To astonish everyone with remarkable achievements or contributions (referring to someone previously ordinary suddenly achieving something extraordinary).

比喻零星片段的事物。同一鳞一爪”。[出处]《〈王西彦小说选〉自序》“现在重读自己这一鳞片爪时,就愈益感觉到,对那个暴风雨前的黑暗时代,我们实在太需要宏伟的史诗了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...