Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一鳞片甲
Pinyin: yī lín piàn jiǎ
Meanings: Từng mảnh vảy rồng, từng chút manh mối lộ ra (ám chỉ phát hiện dần dần)., Scales of a dragon coming to light bit by bit; refers to gradually uncovering clues., 比喻零星片段的事物。同一鳞半甲”。[出处]清·赵翼《题黄陶庵手书诗册》诗“呜呼公已骑箕去,故纸残零亦何有。一鳞片甲乃幸存,其字其诗遂不朽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 粦, 鱼, 片, 甲
Chinese meaning: 比喻零星片段的事物。同一鳞半甲”。[出处]清·赵翼《题黄陶庵手书诗册》诗“呜呼公已骑箕去,故纸残零亦何有。一鳞片甲乃幸存,其字其诗遂不朽。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khám phá hoặc tìm kiếm manh mối.
Example: 经过调查,案件的真相终于露出了一鳞片甲。
Example pinyin: jīng guò diào chá , àn jiàn de zhēn xiàng zhōng yú lù chū le yì lín piàn jiǎ 。
Tiếng Việt: Qua điều tra, chân tướng của vụ án cuối cùng cũng lộ ra từng chút manh mối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng mảnh vảy rồng, từng chút manh mối lộ ra (ám chỉ phát hiện dần dần).
Nghĩa phụ
English
Scales of a dragon coming to light bit by bit; refers to gradually uncovering clues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻零星片段的事物。同一鳞半甲”。[出处]清·赵翼《题黄陶庵手书诗册》诗“呜呼公已骑箕去,故纸残零亦何有。一鳞片甲乃幸存,其字其诗遂不朽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế