Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一鳞片爪

Pinyin: yī lín piàn zhǎo

Meanings: A small part of a larger whole, seeing only fragments of something., Phần nhỏ bé của một tổng thể lớn hơn, chỉ thấy được một phần nhỏ của sự vật., 比喻零星片段的事物。同一鳞一爪”。[出处]《〈王西彦小说选〉自序》“现在重读自己这一鳞片爪时,就愈益感觉到,对那个暴风雨前的黑暗时代,我们实在太需要宏伟的史诗了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 粦, 鱼, 片, 爪

Chinese meaning: 比喻零星片段的事物。同一鳞一爪”。[出处]《〈王西彦小说选〉自序》“现在重读自己这一鳞片爪时,就愈益感觉到,对那个暴风雨前的黑暗时代,我们实在太需要宏伟的史诗了。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ những chi tiết nhỏ chưa đủ để hiểu toàn cảnh.

Example: 这些信息只是整个计划的一鳞片爪。

Example pinyin: zhè xiē xìn xī zhǐ shì zhěng gè jì huà de yì lín piàn zhuǎ 。

Tiếng Việt: Những thông tin này chỉ là một phần nhỏ của cả kế hoạch.

一鳞片爪
yī lín piàn zhǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần nhỏ bé của một tổng thể lớn hơn, chỉ thấy được một phần nhỏ của sự vật.

A small part of a larger whole, seeing only fragments of something.

比喻零星片段的事物。同一鳞一爪”。[出处]《〈王西彦小说选〉自序》“现在重读自己这一鳞片爪时,就愈益感觉到,对那个暴风雨前的黑暗时代,我们实在太需要宏伟的史诗了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一鳞片爪 (yī lín piàn zhǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung