Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一鳞半甲
Pinyin: yī lín bàn jiǎ
Meanings: A small part or a few clues (like fish scales or tortoise shells partially revealed)., Một phần nhỏ, một ít manh mối (như vảy cá, mai rùa lộ ra)., 原指龙在云中,东露一鳞,西露半爪,看不到它的全貌。比喻零星片段的事物。[出处]唐·高仲武《中兴闲气集·苏涣》“三年中作变律诗九首,上广州李帅,其文意长于讽刺,亦有陈拾遗一鳞半甲。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 粦, 鱼, 丨, 丷, 二, 甲
Chinese meaning: 原指龙在云中,东露一鳞,西露半爪,看不到它的全貌。比喻零星片段的事物。[出处]唐·高仲武《中兴闲气集·苏涣》“三年中作变律诗九首,上广州李帅,其文意长于讽刺,亦有陈拾遗一鳞半甲。”
Grammar: Thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc văn học, mang tính hình ảnh ẩn dụ.
Example: 从他的谈话中,我们只能得到一鳞半甲的信息。
Example pinyin: cóng tā de tán huà zhōng , wǒ men zhǐ néng dé dào yì lín bàn jiǎ de xìn xī 。
Tiếng Việt: Từ cuộc trò chuyện của anh ấy, chúng ta chỉ có thể thu được một ít thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một phần nhỏ, một ít manh mối (như vảy cá, mai rùa lộ ra).
Nghĩa phụ
English
A small part or a few clues (like fish scales or tortoise shells partially revealed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指龙在云中,东露一鳞,西露半爪,看不到它的全貌。比喻零星片段的事物。[出处]唐·高仲武《中兴闲气集·苏涣》“三年中作变律诗九首,上广州李帅,其文意长于讽刺,亦有陈拾遗一鳞半甲。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế