Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一面之词

Pinyin: yī miàn zhī cí

Meanings: One-sided statement or opinion, lacking objectivity., Lời khai hoặc ý kiến một phía, thiếu khách quan., 阶、级是封建时代的等级品位。指非常低微的官职。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“或因家世余绪,得一阶半级,便自为足,全忘修学。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丆, 囬, 丶, 司, 讠

Chinese meaning: 阶、级是封建时代的等级品位。指非常低微的官职。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“或因家世余绪,得一阶半级,便自为足,全忘修学。”

Grammar: Dùng để chỉ sự thiên lệch hoặc thiếu cân nhắc đầy đủ các góc độ khác nhau.

Example: 这件事不能只听一面之词,我们需要了解更多情况。

Example pinyin: zhè jiàn shì bù néng zhī tīng yí miàn zhī cí , wǒ men xū yào liǎo jiě gèng duō qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Việc này không thể chỉ nghe lời một phía, chúng ta cần tìm hiểu thêm.

一面之词
yī miàn zhī cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời khai hoặc ý kiến một phía, thiếu khách quan.

One-sided statement or opinion, lacking objectivity.

阶、级是封建时代的等级品位。指非常低微的官职。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“或因家世余绪,得一阶半级,便自为足,全忘修学。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一面之词 (yī miàn zhī cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung