Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一面之识

Pinyin: yī miàn zhī shí

Meanings: Hiểu biết qua một lần gặp gỡ, mối quan hệ không sâu đậm., Knowledge from a single encounter, not a deep relationship., 指只见过一面,略有认识。[出处]《宋史·范纯仁传》“范纯仁,得一面识足矣。”[例]余幄奇,我无~。——郭沫若《洪波曲》第一章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丆, 囬, 丶, 只, 讠

Chinese meaning: 指只见过一面,略有认识。[出处]《宋史·范纯仁传》“范纯仁,得一面识足矣。”[例]余幄奇,我无~。——郭沫若《洪波曲》第一章。

Grammar: Thường sử dụng để biểu thị mối quan hệ hời hợt, ở mức độ nhận thức cơ bản.

Example: 我对他只有过一面之识,没什么深入交流。

Example pinyin: wǒ duì tā zhǐ yǒu guò yí miàn zhī shí , méi shén me shēn rù jiāo liú 。

Tiếng Việt: Tôi chỉ có hiểu biết về anh ấy qua một lần gặp gỡ, không có sự trao đổi sâu sắc nào.

一面之识
yī miàn zhī shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết qua một lần gặp gỡ, mối quan hệ không sâu đậm.

Knowledge from a single encounter, not a deep relationship.

指只见过一面,略有认识。[出处]《宋史·范纯仁传》“范纯仁,得一面识足矣。”[例]余幄奇,我无~。——郭沫若《洪波曲》第一章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一面之识 (yī miàn zhī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung