Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一面之缘
Pinyin: yī miàn zhī yuán
Meanings: A fateful encounter of just one meeting., Duyên phận chỉ gặp nhau một lần., 见一面的缘分。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“若问此物,倒有一面之缘。”[例]尽管他与那位郭小姐只~,然而她的形象却像用刀刻下来似的。——叶永烈《并蒂莲》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丆, 囬, 丶, 彖, 纟
Chinese meaning: 见一面的缘分。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“若问此物,倒有一面之缘。”[例]尽管他与那位郭小姐只~,然而她的形象却像用刀刻下来似的。——叶永烈《并蒂莲》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào sự tình cờ và duyên phận của cuộc gặp gỡ ngắn ngủi.
Example: 虽然我们只有一面之缘,但我一直记得他。
Example pinyin: suī rán wǒ men zhǐ yǒu yí miàn zhī yuán , dàn wǒ yì zhí jì de tā 。
Tiếng Việt: Mặc dù chúng tôi chỉ gặp nhau một lần duyên phận, nhưng tôi vẫn luôn nhớ anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duyên phận chỉ gặp nhau một lần.
Nghĩa phụ
English
A fateful encounter of just one meeting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见一面的缘分。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第一回“若问此物,倒有一面之缘。”[例]尽管他与那位郭小姐只~,然而她的形象却像用刀刻下来似的。——叶永烈《并蒂莲》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế