Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一面之款

Pinyin: yī miàn zhī kuǎn

Meanings: Gặp nhau một lần, mối quan hệ nông cạn., A casual meeting, shallow relationship from only one encounter., 谓只见过一面,了解不深。同一面之交”。[出处]《宋书·诸叔度传》“还至都,凡诸旧及有一面之款,无不厚加赠遗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丆, 囬, 丶, 士, 欠, 示

Chinese meaning: 谓只见过一面,了解不深。同一面之交”。[出处]《宋书·诸叔度传》“还至都,凡诸旧及有一面之款,无不厚加赠遗。”

Grammar: Thường dùng để chỉ mối quan hệ xã giao chưa sâu sắc.

Example: 我们只有一面之款,并不熟悉。

Example pinyin: wǒ men zhǐ yǒu yí miàn zhī kuǎn , bìng bù shú xī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ gặp nhau một lần, không quen thuộc lắm.

一面之款
yī miàn zhī kuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nhau một lần, mối quan hệ nông cạn.

A casual meeting, shallow relationship from only one encounter.

谓只见过一面,了解不深。同一面之交”。[出处]《宋书·诸叔度传》“还至都,凡诸旧及有一面之款,无不厚加赠遗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一面之款 (yī miàn zhī kuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung