Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一面之交

Pinyin: yī miàn zhī jiāo

Meanings: Gặp mặt nhau chỉ một lần, mối quan hệ xã giao thoáng qua., Acquaintance from only meeting once, a fleeting social relationship., ①一段时间。[例]一阵笑声。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 丆, 囬, 丶, 亠, 父

Chinese meaning: ①一段时间。[例]一阵笑声。

Grammar: Thường được dùng để diễn tả mối quan hệ xã giao không sâu sắc.

Example: 我们只是有一面之交,并不熟悉。

Example pinyin: wǒ men zhǐ shì yǒu yí miàn zhī jiāo , bìng bù shú xī 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chỉ gặp nhau một lần, không thực sự quen biết rõ.

一面之交
yī miàn zhī jiāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp mặt nhau chỉ một lần, mối quan hệ xã giao thoáng qua.

Acquaintance from only meeting once, a fleeting social relationship.

一段时间。一阵笑声

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一面之交 (yī miàn zhī jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung