Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一雷二闪
Pinyin: yī léi èr shǎn
Meanings: One thunder, two lightning flashes; refers to actions preceding words., Tiếng sấm trước, tia chớp sau – ám chỉ hành động đi trước lời nói., 形容躲避迅速。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 田, 雨, 人, 门
Chinese meaning: 形容躲避迅速。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, mô tả sự tương phản giữa lời nói và hành động.
Example: 他说的话虽然不多,但做事却是一雷二闪,非常迅速。
Example pinyin: tā shuō de huà suī rán bù duō , dàn zuò shì què shì yì léi èr shǎn , fēi cháng xùn sù 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói tuy không nhiều, nhưng làm việc lại rất nhanh, giống như tiếng sấm đi trước tia chớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng sấm trước, tia chớp sau – ám chỉ hành động đi trước lời nói.
Nghĩa phụ
English
One thunder, two lightning flashes; refers to actions preceding words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容躲避迅速。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế