Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一雕双兔

Pinyin: yī diāo shuāng tù

Meanings: To kill two birds with one stone, achieving two goals at once., Một mũi tên trúng hai đích, đạt được hai mục tiêu cùng lúc., 指三人并列显位,一人势盛而两人受其挟制。[出处]唐李林甫、张九龄、裴耀卿并为相,李抑扬张、裴自得,张裴二人罄折卑逊,时人窃言一雕挟两兔”。见唐郑处诲《明皇杂录》卷下及《新唐书·李林甫传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 周, 隹, 又, 丶, 免

Chinese meaning: 指三人并列显位,一人势盛而两人受其挟制。[出处]唐李林甫、张九龄、裴耀卿并为相,李抑扬张、裴自得,张裴二人罄折卑逊,时人窃言一雕挟两兔”。见唐郑处诲《明皇杂录》卷下及《新唐书·李林甫传》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả cách giải quyết vấn đề thông minh khi đạt được nhiều lợi ích cùng lúc.

Example: 他设计了一雕双兔的方案,既节省了时间又提高了效率。

Example pinyin: tā shè jì le yì diāo shuāng tù de fāng àn , jì jié shěng le shí jiān yòu tí gāo le xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã thiết kế một phương án một mũi tên trúng hai đích, vừa tiết kiệm thời gian lại vừa nâng cao hiệu suất.

一雕双兔
yī diāo shuāng tù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mũi tên trúng hai đích, đạt được hai mục tiêu cùng lúc.

To kill two birds with one stone, achieving two goals at once.

指三人并列显位,一人势盛而两人受其挟制。[出处]唐李林甫、张九龄、裴耀卿并为相,李抑扬张、裴自得,张裴二人罄折卑逊,时人窃言一雕挟两兔”。见唐郑处诲《明皇杂录》卷下及《新唐书·李林甫传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一雕双兔 (yī diāo shuāng tù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung