Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一隅之说
Pinyin: yī yú zhī shuō
Meanings: Lý thuyết hoặc học thuyết dựa trên cái nhìn hạn hẹp, một phía. Ám chỉ lý thuyết chưa đầy đủ, thiếu căn cứ vững chắc., A theory or doctrine based on a narrow perspective; an incomplete or insufficiently grounded theory., 片面的说法;偏见。[出处]《后汉书·王充等传论》“数子之言当世失得皆究矣,然多谬通方之训,好申一隅之说。”李贤注一隅谓一方偏见也。”[例]或曰‘赏所以使人,不先赏,人不为我用。’是皆~也,非通论也。——宋·苏洵《衡论上·御将》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 禺, 阝, 丶, 兑, 讠
Chinese meaning: 片面的说法;偏见。[出处]《后汉书·王充等传论》“数子之言当世失得皆究矣,然多谬通方之训,好申一隅之说。”李贤注一隅谓一方偏见也。”[例]或曰‘赏所以使人,不先赏,人不为我用。’是皆~也,非通论也。——宋·苏洵《衡论上·御将》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những lý thuyết hoặc quan điểm chưa đủ vững chắc, mang tính phê phán.
Example: 他的理论只是一隅之说,并未得到广泛认可。
Example pinyin: tā de lǐ lùn zhǐ shì yì yú zhī shuō , bìng wèi dé dào guǎng fàn rèn kě 。
Tiếng Việt: Lý thuyết của ông ấy chỉ là một học thuyết phiến diện, chưa được công nhận rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý thuyết hoặc học thuyết dựa trên cái nhìn hạn hẹp, một phía. Ám chỉ lý thuyết chưa đầy đủ, thiếu căn cứ vững chắc.
Nghĩa phụ
English
A theory or doctrine based on a narrow perspective; an incomplete or insufficiently grounded theory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
片面的说法;偏见。[出处]《后汉书·王充等传论》“数子之言当世失得皆究矣,然多谬通方之训,好申一隅之说。”李贤注一隅谓一方偏见也。”[例]或曰‘赏所以使人,不先赏,人不为我用。’是皆~也,非通论也。——宋·苏洵《衡论上·御将》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế