Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一隅之见

Pinyin: yī yú zhī jiàn

Meanings: A narrow or biased opinion; a partial viewpoint., Ý kiến, quan điểm hạn hẹp, thiên lệch. Dùng để chỉ cái nhìn phiến diện, không toàn diện., 见见解。偏于一方面的见解。[出处]《论语·述尔》“举一隅不以三隅反,则不复也。”[例]人但各以其~,认定以为道止如此。——明·王守仁《语录一》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 禺, 阝, 丶, 见

Chinese meaning: 见见解。偏于一方面的见解。[出处]《论语·述尔》“举一隅不以三隅反,则不复也。”[例]人但各以其~,认定以为道止如此。——明·王守仁《语录一》。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán cách nhìn nhận chưa toàn diện của ai đó.

Example: 我们不能以一隅之见来评价整个事情。

Example pinyin: wǒ men bù néng yǐ yì yú zhī jiàn lái píng jià zhěng gè shì qíng 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể dùng cái nhìn phiến diện để đánh giá cả vấn đề.

一隅之见
yī yú zhī jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến, quan điểm hạn hẹp, thiên lệch. Dùng để chỉ cái nhìn phiến diện, không toàn diện.

A narrow or biased opinion; a partial viewpoint.

见见解。偏于一方面的见解。[出处]《论语·述尔》“举一隅不以三隅反,则不复也。”[例]人但各以其~,认定以为道止如此。——明·王守仁《语录一》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一隅之见 (yī yú zhī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung