Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一隅之地
Pinyin: yī yú zhī dì
Meanings: Một góc nhỏ bé, không gian hạn chế. Dùng để chỉ một khu vực nhỏ hẹp, không đáng kể về diện tích., A small corner; a tiny, insignificant place or space., 隅角落。形容地域狭小。[出处]《南史·王弘传论》“晋自中原沸腾,介居江左,以一隅之地,抗衡上国。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 禺, 阝, 丶, 也, 土
Chinese meaning: 隅角落。形容地域狭小。[出处]《南史·王弘传论》“晋自中原沸腾,介居江左,以一隅之地,抗衡上国。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ địa điểm, khu vực nhỏ hẹp, hoặc tình trạng bị giới hạn.
Example: 他只拥有城中一隅之地,却感到十分满足。
Example pinyin: tā zhī yōng yǒu chéng zhōng yì yú zhī dì , què gǎn dào shí fēn mǎn zú 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ sở hữu một góc nhỏ trong thành phố, nhưng cảm thấy rất hài lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một góc nhỏ bé, không gian hạn chế. Dùng để chỉ một khu vực nhỏ hẹp, không đáng kể về diện tích.
Nghĩa phụ
English
A small corner; a tiny, insignificant place or space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隅角落。形容地域狭小。[出处]《南史·王弘传论》“晋自中原沸腾,介居江左,以一隅之地,抗衡上国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế