Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一隅三反
Pinyin: yī yú sān fǎn
Meanings: From one small aspect, many things can be inferred; good reasoning ability from limited information., Từ một khía cạnh nhỏ có thể suy ra nhiều điều khác. Dùng để chỉ khả năng tư duy sâu rộng và khả năng suy luận tốt., 从一件事物的情况、道理类推而知道许多事物的情况、道理。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 禺, 阝, 二, 又, 𠂆
Chinese meaning: 从一件事物的情况、道理类推而知道许多事物的情况、道理。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để khen ngợi khả năng phân tích và suy luận của ai đó.
Example: 通过这个小问题,他能一隅三反,提出许多相关的见解。
Example pinyin: tōng guò zhè ge xiǎo wèn tí , tā néng yì yú sān fǎn , tí chū xǔ duō xiàng guān de jiàn jiě 。
Tiếng Việt: Thông qua vấn đề nhỏ này, anh ấy có thể suy một ra ba, đưa ra nhiều ý kiến liên quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ một khía cạnh nhỏ có thể suy ra nhiều điều khác. Dùng để chỉ khả năng tư duy sâu rộng và khả năng suy luận tốt.
Nghĩa phụ
English
From one small aspect, many things can be inferred; good reasoning ability from limited information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从一件事物的情况、道理类推而知道许多事物的情况、道理。[出处]《论语·述而》“举一隅不以三隅反,则不复也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế