Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一阶半职

Pinyin: yī jiē bàn zhí

Meanings: A low-ranking position or minor role; an unimportant post or job., Chỉ chức vụ thấp kém hoặc vị trí không quan trọng. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ địa vị không cao trong tổ chức., 指非常低微的官职。同一阶半级”。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第三折“便博得一介半职,何足算,不堪题。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 介, 阝, 丨, 丷, 二, 只, 耳

Chinese meaning: 指非常低微的官职。同一阶半级”。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第三折“便博得一介半职,何足算,不堪题。”

Grammar: Thành ngữ này thường đi với từ liên quan đến chức vụ, vị trí trong cơ cấu tổ chức.

Example: 他在这个单位里只不过是个一阶半职的小人物。

Example pinyin: tā zài zhè ge dān wèi lǐ zhī bú guò shì gè yì jiē bàn zhí de xiǎo rén wù 。

Tiếng Việt: Anh ta ở trong đơn vị này chỉ là một nhân vật nhỏ có chức vụ không quan trọng.

一阶半职
yī jiē bàn zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ chức vụ thấp kém hoặc vị trí không quan trọng. Thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ địa vị không cao trong tổ chức.

A low-ranking position or minor role; an unimportant post or job.

指非常低微的官职。同一阶半级”。[出处]元·马致远《陈抟高卧》第三折“便博得一介半职,何足算,不堪题。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...