Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一阶半级
Pinyin: yī jiē bàn jí
Meanings: A small step up the ladder; insignificant progress or promotion., Chỉ sự thăng tiến nhỏ nhặt (ví dụ như lên một cấp bậc nhỏ). Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tiến bộ chậm chạp hoặc không đáng kể., 阶、级是封建时代的等级品位。指非常低微的官职。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“或因家世余绪,得一阶半级,便自为足,全忘修学。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 介, 阝, 丨, 丷, 二, 及, 纟
Chinese meaning: 阶、级是封建时代的等级品位。指非常低微的官职。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“或因家世余绪,得一阶半级,便自为足,全忘修学。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán sự tiến triển chậm hoặc không quan trọng.
Example: 他在公司干了十年,也不过升了一阶半级。
Example pinyin: tā zài gōng sī gān le shí nián , yě bú guò shēng le yì jiē bàn jí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm ở công ty mười năm, nhưng cũng chỉ thăng tiến một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự thăng tiến nhỏ nhặt (ví dụ như lên một cấp bậc nhỏ). Thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tiến bộ chậm chạp hoặc không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
A small step up the ladder; insignificant progress or promotion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阶、级是封建时代的等级品位。指非常低微的官职。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“或因家世余绪,得一阶半级,便自为足,全忘修学。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế