Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一阵
Pinyin: yī zhèn
Meanings: A short period of time., Một lúc, một khoảng thời gian ngắn., 形容悟性极高。指略一指点,即完全了悟。[出处]《景德传灯录·汾州大达无业国师》“得大总持,一闻千悟。”[例]上上根人,~。——宋·杨杰《宗镜录》卷二。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 车, 阝
Chinese meaning: 形容悟性极高。指略一指点,即完全了悟。[出处]《景德传灯录·汾州大达无业国师》“得大总持,一闻千悟。”[例]上上根人,~。——宋·杨杰《宗镜录》卷二。
Grammar: Dùng như một danh từ chỉ khoảng thời gian ngắn; thường đi kèm với các động từ chỉ trạng thái hoặc hành động.
Example: 他休息了一阵才继续工作。
Example pinyin: tā xiū xi le yí zhèn cái jì xù gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy nghỉ ngơi một lúc rồi mới tiếp tục làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một lúc, một khoảng thời gian ngắn.
Nghĩa phụ
English
A short period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容悟性极高。指略一指点,即完全了悟。[出处]《景德传灯录·汾州大达无业国师》“得大总持,一闻千悟。”[例]上上根人,~。——宋·杨杰《宗镜录》卷二。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!