Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一闻千悟
Pinyin: yī wén qiān wù
Meanings: Hear one and understand a thousand (implies someone who is very intelligent and quick to comprehend)., Nghe một mà hiểu ngàn (ám chỉ người rất thông minh, nhanh hiểu)., 指一心一意。[出处]孙华炳《重赏之下》“他自己又到图书馆借来关于数控的书,什么也不顾了,一门心思钻研起来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 耳, 门, 丿, 十, 吾, 忄
Chinese meaning: 指一心一意。[出处]孙华炳《重赏之下》“他自己又到图书馆借来关于数控的书,什么也不顾了,一门心思钻研起来。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi trí tuệ hoặc khả năng học hỏi nhanh chóng của ai đó.
Example: 这位学生真是一闻千悟,老师讲一遍他就懂了。
Example pinyin: zhè wèi xué shēng zhēn shì yì wén qiān wù , lǎo shī jiǎng yí biàn tā jiù dǒng le 。
Tiếng Việt: Học sinh này thật sự rất thông minh, thầy cô giảng một lần là cậu ấy đã hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe một mà hiểu ngàn (ám chỉ người rất thông minh, nhanh hiểu).
Nghĩa phụ
English
Hear one and understand a thousand (implies someone who is very intelligent and quick to comprehend).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一心一意。[出处]孙华炳《重赏之下》“他自己又到图书馆借来关于数控的书,什么也不顾了,一门心思钻研起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế