Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一门心思

Pinyin: yī mén xīn sī

Meanings: Completely focused on one thing., Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc gì đó., 指同门兄弟。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十三回“他是我一门同气,我怎么不与他出力辨明冤枉。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 门, 心, 田

Chinese meaning: 指同门兄弟。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十三回“他是我一门同气,我怎么不与他出力辨明冤枉。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự tập trung cao độ vào một vấn đề cụ thể. Thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Example: 他现在一门心思准备考试。

Example pinyin: tā xiàn zài yì mén xīn sī zhǔn bèi kǎo shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang dồn hết tâm trí vào việc chuẩn bị cho kỳ thi.

一门心思
yī mén xīn sī
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn tâm toàn ý tập trung vào một việc gì đó.

Completely focused on one thing.

指同门兄弟。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十三回“他是我一门同气,我怎么不与他出力辨明冤枉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一门心思 (yī mén xīn sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung