Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一门同气
Pinyin: yī mén tóng qì
Meanings: Cùng một gia đình hoặc cùng chung chí hướng., Members of the same family or sharing the same aspirations., 指意外的灾祸或事故。同一长二短”。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第二回“倘有一长半短,岂不于我的风水也有关碍?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 门, 口, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指意外的灾祸或事故。同一长二短”。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第二回“倘有一长半短,岂不于我的风水也有关碍?”
Grammar: Thường được sử dụng để nói về sự đồng lòng và đoàn kết giữa các thành viên trong gia đình hoặc nhóm nào đó.
Example: 一家人应该一门同气,互相支持。
Example pinyin: yì jiā rén yīng gāi yì mén tóng qì , hù xiāng zhī chí 。
Tiếng Việt: Một gia đình nên đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng một gia đình hoặc cùng chung chí hướng.
Nghĩa phụ
English
Members of the same family or sharing the same aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指意外的灾祸或事故。同一长二短”。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第二回“倘有一长半短,岂不于我的风水也有关碍?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế