Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一长二短

Pinyin: yī cháng èr duǎn

Meanings: Refers to an unpredictable situation, often implying accidents, misfortunes, or unfortunate events., Chỉ tình huống bất trắc, thường ám chỉ tai nạn, rủi ro hoặc những điều không may., 指意外的灾祸或事故。[出处]清·李渔《凰求凤·假病》“若有一长二短,叫我怎生舍得。”[例]如果遇上~,你也不要害怕,要沉住气应付他们。——梁斌《播火记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 长, 矢, 豆

Chinese meaning: 指意外的灾祸或事故。[出处]清·李渔《凰求凤·假病》“若有一长二短,叫我怎生舍得。”[例]如果遇上~,你也不要害怕,要沉住气应付他们。——梁斌《播火记》。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh có liên quan đến rủi ro hoặc nguy hiểm. Không đứng độc lập mà đi kèm với các câu hoàn chỉnh.

Example: 出门在外,总要小心一长二短。

Example pinyin: chū mén zài wài , zǒng yào xiǎo xīn yì cháng èr duǎn 。

Tiếng Việt: Khi ra ngoài, luôn phải cẩn thận đề phòng những điều không may.

一长二短
yī cháng èr duǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tình huống bất trắc, thường ám chỉ tai nạn, rủi ro hoặc những điều không may.

Refers to an unpredictable situation, often implying accidents, misfortunes, or unfortunate events.

指意外的灾祸或事故。[出处]清·李渔《凰求凤·假病》“若有一长二短,叫我怎生舍得。”[例]如果遇上~,你也不要害怕,要沉住气应付他们。——梁斌《播火记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一长二短 (yī cháng èr duǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung