Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一长两短
Pinyin: yī cháng liǎng duǎn
Meanings: One long, two short, meaning unfortunate events, often referring to accidents or death., Một dài hai ngắn, ý nói chuyện không may xảy ra, thường ám chỉ tai nạn hoặc chết chóc., 形容说话絮叨,琐谈不休。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第25回“王夫人便一长一短问他今日是那几位堂客,戏文好歹,酒席如何。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 长, 从, 冂, 矢, 豆
Chinese meaning: 形容说话絮叨,琐谈不休。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第25回“王夫人便一长一短问他今日是那几位堂客,戏文好歹,酒席如何。”
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh lo lắng hoặc sợ hãi về điều không may sắp xảy ra.
Example: 我担心他会出什么一长两短。
Example pinyin: wǒ dān xīn tā huì chū shén me yì cháng liǎng duǎn 。
Tiếng Việt: Tôi lo rằng anh ấy sẽ gặp chuyện chẳng lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một dài hai ngắn, ý nói chuyện không may xảy ra, thường ám chỉ tai nạn hoặc chết chóc.
Nghĩa phụ
English
One long, two short, meaning unfortunate events, often referring to accidents or death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话絮叨,琐谈不休。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第25回“王夫人便一长一短问他今日是那几位堂客,戏文好歹,酒席如何。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế