Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一锤定音

Pinyin: yī chuí dìng yīn

Meanings: Một lần gõ búa quyết định, ý nói đưa ra quyết định cuối cùng hoặc kết luận rõ ràng., One hammer strike decides, meaning to make a final decision or reach a clear conclusion., 把一文钱看得象性命那样重。比喻极端吝啬。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十三回“谁知这些穷酸,一钱如命,总要贪图便宜,不肯十分出价。”[例]这班买办平日都是~的。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十四回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 垂, 钅, 宀, 𤴓, 日, 立

Chinese meaning: 把一文钱看得象性命那样重。比喻极端吝啬。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十三回“谁知这些穷酸,一钱如命,总要贪图便宜,不肯十分出价。”[例]这班买办平日都是~的。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十四回)。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra quyết định quan trọng.

Example: 在最后的会议上,经理一锤定音,决定了项目的方案。

Example pinyin: zài zuì hòu de huì yì shàng , jīng lǐ yì chuí dìng yīn , jué dìng le xiàng mù dì fāng àn 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp cuối cùng, người quản lý đã đưa ra quyết định cuối cùng về phương án dự án.

一锤定音
yī chuí dìng yīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lần gõ búa quyết định, ý nói đưa ra quyết định cuối cùng hoặc kết luận rõ ràng.

One hammer strike decides, meaning to make a final decision or reach a clear conclusion.

把一文钱看得象性命那样重。比喻极端吝啬。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二十三回“谁知这些穷酸,一钱如命,总要贪图便宜,不肯十分出价。”[例]这班买办平日都是~的。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第二十四回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一锤定音 (yī chuí dìng yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung