Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一钱不值
Pinyin: yī qián bù zhí
Meanings: Not worth a penny, meaning completely worthless., Không đáng giá một đồng, ý nói hoàn toàn vô giá trị., 比喻说话直截了当,切中要害。[出处]毛泽东《反对党八股》“这不是把我们的毛病讲得一针见血么?不错,党八股中中国有,外国也有,可见是通病。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 戋, 钅, 亻, 直
Chinese meaning: 比喻说话直截了当,切中要害。[出处]毛泽东《反对党八股》“这不是把我们的毛病讲得一针见血么?不错,党八股中中国有,外国也有,可见是通病。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự vô giá trị của một thứ gì đó hoặc một ai đó.
Example: 他的话一钱不值,没有人相信他。
Example pinyin: tā de huà yì qián bù zhí , méi yǒu rén xiāng xìn tā 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta không đáng giá một xu, không ai tin anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đáng giá một đồng, ý nói hoàn toàn vô giá trị.
Nghĩa phụ
English
Not worth a penny, meaning completely worthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻说话直截了当,切中要害。[出处]毛泽东《反对党八股》“这不是把我们的毛病讲得一针见血么?不错,党八股中中国有,外国也有,可见是通病。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế