Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一针见血
Pinyin: yī zhēn jiàn xiě
Meanings: One needle pierces the blood, meaning speech or action is direct and precise, hitting the core issue., Một mũi kim đâm trúng máu, ý nói lời nói hoặc hành động trực diện và chính xác, chạm đúng vấn đề., 比喻细微的东西。缐,亦作线”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 十, 钅, 见, 丿, 皿
Chinese meaning: 比喻细微的东西。缐,亦作线”。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự sắc bén trong lời nói hoặc hành động.
Example: 他的批评一针见血,直接指出了问题所在。
Example pinyin: tā de pī píng yì zhēn jiàn xuè , zhí jiē zhǐ chū le wèn tí suǒ zài 。
Tiếng Việt: Lời phê bình của anh ấy rất chính xác, trực tiếp chỉ ra vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mũi kim đâm trúng máu, ý nói lời nói hoặc hành động trực diện và chính xác, chạm đúng vấn đề.
Nghĩa phụ
English
One needle pierces the blood, meaning speech or action is direct and precise, hitting the core issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻细微的东西。缐,亦作线”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế