Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一针一线
Pinyin: yī zhēn yī xiàn
Meanings: One needle, one thread, implying attention to detail and working meticulously., Một kim một chỉ, ý nói từng chút một, chi tiết tỉ mỉ., 比喻极微小的东西。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回“要想搜我的丫头,这不可能!我原比众人歹毒,凡丫头所有的东西,我都知道,都在我这里间收着一针一线,他们也没得收藏。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 十, 钅, 戋, 纟
Chinese meaning: 比喻极微小的东西。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回“要想搜我的丫头,这不可能!我原比众人歹毒,凡丫头所有的东西,我都知道,都在我这里间收着一针一线,他们也没得收藏。”
Grammar: Thường dùng để biểu thị sự cẩn thận, chăm sóc tỉ mỉ trong công việc.
Example: 她做衣服时总是注意一针一线,确保质量完美。
Example pinyin: tā zuò yī fu shí zǒng shì zhù yì yì zhēn yí xiàn , què bǎo zhì liàng wán měi 。
Tiếng Việt: Khi may quần áo, cô ấy luôn chú ý từng mũi kim, sợi chỉ để đảm bảo chất lượng hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một kim một chỉ, ý nói từng chút một, chi tiết tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
One needle, one thread, implying attention to detail and working meticulously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻极微小的东西。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十四回“要想搜我的丫头,这不可能!我原比众人歹毒,凡丫头所有的东西,我都知道,都在我这里间收着一针一线,他们也没得收藏。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế