Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一重一掩

Pinyin: yī chóng yī yǎn

Meanings: One layer covers, one layer conceals, indicating some form of hiding or avoidance., Một lớp che phủ, một lớp khuất lấp, ý nói sự che giấu hoặc né tránh nào đó., 指山峦重迭稠密。[出处]唐·杜甫《岳麓山道林二寺行》诗“一重一掩吾肺腑,山鸟山花吾友于。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 重, 奄, 扌

Chinese meaning: 指山峦重迭稠密。[出处]唐·杜甫《岳麓山道林二寺行》诗“一重一掩吾肺腑,山鸟山花吾友于。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống để ám chỉ sự che dấu hoặc né tránh.

Example: 他的解释一重一掩,让人难以明白真相。

Example pinyin: tā de jiě shì yì chóng yì yǎn , ràng rén nán yǐ míng bái zhēn xiàng 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ta nửa che nửa lấp, khiến người ta khó hiểu được sự thật.

一重一掩
yī chóng yī yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lớp che phủ, một lớp khuất lấp, ý nói sự che giấu hoặc né tránh nào đó.

One layer covers, one layer conceals, indicating some form of hiding or avoidance.

指山峦重迭稠密。[出处]唐·杜甫《岳麓山道林二寺行》诗“一重一掩吾肺腑,山鸟山花吾友于。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一重一掩 (yī chóng yī yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung