Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一部分
Pinyin: yī bù fèn
Meanings: A part, a portion of a whole., Một phần, một bộ phận của tổng thể.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 咅, 阝, 八, 刀
Grammar: Gồm '一' (một), '部' (phần) và '分' (phân chia). Dùng để chỉ một phần nhỏ của một tổng thể lớn hơn.
Example: 这只是一部分问题。
Example pinyin: zhè zhǐ shì yí bù fen wèn tí 。
Tiếng Việt: Đây chỉ là một phần của vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một phần, một bộ phận của tổng thể.
Nghĩa phụ
English
A part, a portion of a whole.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế