Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一邱之貉

Pinyin: yī qiū zhī hé

Meanings: Animals of the same species living on the same mound, referring to bad people who are all alike., Một loại thú sống ở cùng một gò đất, ý nói những kẻ xấu xa thuộc cùng một dạng người., 邱,同丘”。比喻彼此同是丑类,没有什么差别。同一丘之貉”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丘, 阝, 丶, 各, 豸

Chinese meaning: 邱,同丘”。比喻彼此同是丑类,没有什么差别。同一丘之貉”。

Grammar: Thường dùng để chỉ sự tương đồng về phẩm chất xấu xa giữa những người bị coi thường.

Example: 他们两个都是贪污犯,真是一邱之貉。

Example pinyin: tā men liǎng gè dōu shì tān wū fàn , zhēn shì yì qiū zhī mò 。

Tiếng Việt: Họ đều là những kẻ tham ô, đúng là một lũ xấu xa giống nhau.

一邱之貉
yī qiū zhī hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại thú sống ở cùng một gò đất, ý nói những kẻ xấu xa thuộc cùng một dạng người.

Animals of the same species living on the same mound, referring to bad people who are all alike.

邱,同丘”。比喻彼此同是丑类,没有什么差别。同一丘之貉”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...